Có 2 kết quả:

一团漆黑 yī tuán qī hēi ㄧ ㄊㄨㄢˊ ㄑㄧ ㄏㄟ一團漆黑 yī tuán qī hēi ㄧ ㄊㄨㄢˊ ㄑㄧ ㄏㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pitch-black
(2) (fig.) to be completely in the dark

Từ điển Trung-Anh

(1) pitch-black
(2) (fig.) to be completely in the dark